icon lich thi dau HO88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip HO88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip HO88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate HO88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip HO88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison HO88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(01/06)
Ngày mai
(02/06)
Thứ 3
(03/06)
Thứ 4
(04/06)
Thứ 5
(05/06)
Thứ 6
(06/06)
Thứ 7
(07/06)

Giải bóng đá nhà nghề Mỹ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
New York Red Bulls
Atlanta United
-0.95-0.500.84
0.912.750.97
2.04
-0.88-0.250.75
-0.851.250.71
2.63
-0.90-0.250.82
-0.883.500.77
1.44
0.750.00-0.85
0.821.75-0.93
1.24
23:30 31/05
Orlando City
Chicago Fire
0.88-0.751.00
0.873.001.00
1.71
0.79-0.25-0.93
0.921.250.96
2.23
0.78-0.75-0.86
-0.814.000.71
2.56
0.87-0.25-0.97
-0.662.250.56
6.60
23:30 31/05
Montreal
New England Revolution
0.94-0.250.94
0.982.750.89
2.21
0.700.00-0.83
0.781.00-0.92
2.82
-0.97-0.250.89
-0.932.500.82
2.31
0.770.00-0.88
-0.651.000.55
3.27
23:30 31/05
Toronto FC
Charlotte
0.980.250.90
0.862.50-0.98
3.27
-0.810.000.68
0.791.00-0.93
3.50
0.890.25-0.97
-0.802.500.70
2.43
-0.790.000.69
-0.421.250.32
2.88
23:30 31/05
FC Cincinnati
DC United
-0.98-1.250.86
0.872.751.00
1.46
-0.97-0.500.85
-0.931.250.79
2.03
0.86-1.25-0.94
-0.863.750.76
2.12
-0.94-0.500.84
-0.862.000.76
4.80
23:30 31/05
Inter Miami
Columbus Crew
0.85-0.25-0.96
0.873.501.00
2.08
-0.85-0.250.72
0.971.500.90
2.61
0.98-0.250.94
-0.744.750.63
2.19
0.780.00-0.88
0.732.00-0.83
2.49
00:30 01/06icon match HO88
Dallas
Philadelphia Union
-0.950.000.84
0.882.750.99
2.74
0.980.000.89
-0.831.250.69
3.13
0.660.00-0.74
-0.982.750.88
2.31
0.730.00-0.83
0.711.00-0.81
2.75
00:30 01/06icon match HO88
Houston Dynamo
Sporting Kansas City
0.93-0.500.95
0.942.750.94
1.92
-0.96-0.250.84
0.751.00-0.88
2.40
-0.83-0.750.74
0.752.50-0.85
1.95
-0.95-0.250.85
0.771.00-0.88
2.40
02:30 01/06icon match HO88
LA Galaxy
Real Salt Lake
-0.95-0.750.84
1.003.000.87
1.80
0.97-0.250.91
-0.931.250.79
2.36
0.62-0.25-0.70
0.742.75-0.84
1.83
0.500.00-0.60
-0.921.250.81
2.42
02:30 01/06icon match HO88
San Diego
Austin FC
-0.92-1.000.80
0.922.750.96
1.62
0.79-0.25-0.93
-0.831.250.69
2.31
0.78-0.75-0.86
0.922.750.98
1.63
0.77-0.25-0.88
0.711.00-0.81
2.31

Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06icon match HO88
Vasco Da Gama
RB Bragantino SP
0.760.00-0.88
0.922.000.96
2.51
0.760.00-0.89
0.760.75-0.89
3.17
-0.92-0.250.83
0.712.00-0.81
2.53
0.770.00-0.88
0.730.75-0.83
3.12
14:00 01/06icon match HO88
Mirassol SP
Sport Recife PE
0.95-0.500.90
-0.982.250.81
1.97
-0.99-0.250.79
0.670.75-0.88
2.52
0.96-0.500.93
0.732.00-0.86
1.96
-0.98-0.250.82
0.690.75-0.85
2.52

Giải Vô địch Quốc gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:45 01/06
Independiente Medellin
America De Cali
0.94-0.250.84
0.792.000.97
2.07
0.620.00-0.85
0.740.751.00
2.94
-0.99-0.250.83
0.982.000.84
2.14
0.650.00-0.83
0.810.750.99
2.99

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/06icon match HO88
Gnistan
FC Ilves
-0.960.250.81
0.832.751.00
3.33
0.720.25-0.89
-0.951.250.78
3.63
-0.940.250.83
0.852.75-0.98
3.35
0.740.25-0.88
-0.931.250.80
3.65
15:30 01/06icon match HO88
FF Jaro
Inter Turku
0.981.000.87
0.862.500.97
6.75
0.750.50-0.92
0.841.000.99
5.75
-0.760.750.65
0.902.500.97
6.70
-0.850.250.72
0.861.00-0.99
5.80

Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00 01/06icon match HO88
Cerezo Osaka
Shimizu S Pulse
0.99-0.250.86
0.942.750.89
2.30
0.720.00-0.89
0.731.00-0.90
2.81
-0.98-0.250.87
0.732.50-0.86
2.29
0.740.00-0.88
0.751.00-0.88
2.81
06:00 01/06icon match HO88
Shonan Bellmare
Fagiano Okayama
0.770.00-0.93
0.822.00-0.99
2.55
0.770.00-0.94
0.800.75-0.97
3.27
-0.83-0.250.72
0.842.00-0.97
2.52
0.770.00-0.90
0.820.75-0.95
3.20
07:00 01/06icon match HO88
Urawa Red Diamonds
Yokohama FC
-0.97-0.500.82
0.852.000.98
2.05
-0.88-0.250.71
0.800.75-0.97
2.75
0.71-0.25-0.83
0.862.00-0.99
2.02
-0.88-0.250.74
0.810.75-0.94
2.75

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 01/06
Willem II
Telstar
0.77-0.25-0.97
0.842.500.96
2.09
-0.93-0.250.73
0.691.00-0.93
2.49

Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
Athletic Club
Cuiaba
0.790.00-0.93
0.962.000.90
2.43
0.830.00-0.99
0.840.751.00
3.22
0.85-0.25-0.95
-0.603.000.48
4.25
0.540.00-0.64
-0.551.750.43
17.00

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 01/06icon match HO88
South Hobart
Glenorchy Knights
0.87-0.750.83
0.863.750.86
1.71
0.82-0.250.84
0.771.500.93
2.09
0.90-0.750.86
0.883.750.88
1.75
0.86-0.250.88
0.791.500.95
2.13
04:00 01/06
Charlestown Azzurri
Newcastle Olympic
0.720.000.97
0.843.000.88
2.20
0.700.000.96
0.911.250.79
2.66
0.750.00-0.99
0.863.000.90
2.25
0.740.001.00
0.931.250.81
2.72
05:00 01/06icon match HO88
Rockdale Ilinden
St George Saints
0.77-1.500.97
0.843.750.90
1.31
0.90-0.750.82
0.831.500.91
1.73
0.80-1.501.00
0.733.50-0.95
1.30
0.93-0.750.85
0.851.500.93
1.65
05:00 01/06
Marconi Stallions
Mt Druitt Town Rangers
0.72-2.00-0.98
0.843.500.90
1.14
0.93-1.000.79
0.801.500.94
1.42
0.72-2.00-0.93
0.693.25-0.92
1.16
0.96-1.000.82
0.821.500.96
1.45
05:00 01/06icon match HO88
Yoogali
Queanbeyan City
0.69-0.250.97
0.783.250.92
1.84
0.94-0.250.70
0.981.500.70
--
0.73-0.25-0.99
0.803.250.94
1.88
0.98-0.250.74
1.001.500.72
2.33
05:00 01/06icon match HO88
Sydney United
Sydney FC II
0.84-0.250.90
0.773.000.97
2.11
0.630.00-0.92
0.881.250.86
2.56
-0.92-0.500.71
0.793.000.99
2.09
-0.88-0.250.65
0.901.250.88
2.55
06:15 01/06icon match HO88
Moreton City Excelsior
Brisbane City
0.71-1.000.98
0.853.500.87
1.46
0.89-0.500.77
0.971.500.73
1.89
0.74-1.00-0.98
0.873.500.89
1.51
0.93-0.500.81
0.991.500.75
1.93
07:00 01/06icon match HO88
South Melbourne
Melbourne Victory II
0.83-0.750.91
0.862.750.92
1.69
0.84-0.250.88
0.671.00-0.93
2.26
07:00 01/06icon match HO88
St George Willawong
Eastern Suburbs Brisbane
0.920.500.77
0.823.250.90
3.08
0.730.250.93
0.741.250.96
3.50
0.960.500.80
0.843.250.92
3.20
0.770.250.97
0.761.250.98
3.60
08:00 01/06icon match HO88
Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers
0.87-1.000.83
0.953.250.77
1.54
0.68-0.250.98
0.851.250.85
1.99
0.90-1.000.86
0.973.250.79
1.58
0.72-0.25-0.98
0.871.250.87
2.04

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 01/06icon match HO88
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
0.890.250.75
0.752.000.93
3.04
0.580.25-0.94
0.680.751.00
4.00
07:30 01/06icon match HO88
Shaanxi Union
Shenzhen Juniors
0.65-1.000.98
0.762.750.92
1.30
0.67-0.500.97
0.951.250.73
1.70
11:00 01/06icon match HO88
Shanghai Jiading Huilong
Dalian Huayi
0.770.250.87
0.962.250.72
2.79
-0.930.000.56
0.640.75-0.96
3.56
11:30 01/06
Nantong Zhiyun
Heilongjiang Ice City
0.76-0.750.88
0.892.500.79
1.56
0.74-0.250.90
0.791.000.89
2.13

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/06icon match HO88
Pohang Steelers
Gangwon
0.78-0.25-0.96
-0.982.250.80
2.08
-0.81-0.250.60
0.750.75-0.95
2.69
0.74-0.25-0.88
-0.982.250.82
2.03
-0.85-0.250.69
0.750.75-0.93
2.65
10:00 01/06icon match HO88
Daegu
Gwangju
0.770.50-0.95
0.992.500.83
3.27
0.650.25-0.85
0.971.000.83
3.94
-0.930.250.78
0.752.25-0.92
3.30
0.700.25-0.86
0.981.000.84
4.00
10:00 01/06icon match HO88
Gimcheon Sangmu
Suwon FC
0.77-0.75-0.95
0.912.750.91
1.59
0.76-0.25-0.96
0.741.00-0.94
2.15
0.78-0.75-0.93
0.922.750.92
1.60
0.78-0.25-0.94
-0.831.250.66
2.20

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 01/06icon match HO88
Chungnam Asan
Gimpo
0.77-0.250.92
0.852.250.87
2.07
0.570.00-0.91
0.660.75-0.96
2.83
0.80-0.250.96
0.872.250.89
2.04
-0.81-0.250.55
0.680.75-0.94
2.89
10:00 01/06icon match HO88
Cheonan City
Incheon United
0.891.250.81
0.942.750.78
6.75
0.790.500.87
0.781.000.92
6.25
0.991.250.77
0.962.750.80
8.00
0.840.500.90
-0.801.250.54
6.50
10:00 01/06icon match HO88
Suwon BlueWings
Bucheon FC 1995
0.87-0.750.83
0.752.500.97
1.76
0.84-0.250.82
0.791.000.91
2.33
0.90-0.750.86
0.772.500.99
1.65
0.88-0.250.86
0.811.000.93
2.33

Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00 01/06
Tapatio
Leones Negros
-0.820.000.66
-0.902.500.74
2.83
-0.890.000.71
0.931.000.89
3.44

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 01/06icon match HO88
Fredrikstad
Sarpsborg 08
0.99-0.250.86
0.932.500.92
2.27
0.710.00-0.88
0.861.000.99
2.86
1.00-0.250.89
0.942.500.93
2.26
0.720.00-0.85
0.871.001.00
2.84
15:00 01/06icon match HO88
Haugesund
Bodo Glimt
-0.971.750.82
-0.993.500.84
11.00
1.000.750.83
-0.921.500.77
7.00
-0.951.750.84
0.813.25-0.94
11.00
-0.970.750.84
-0.921.500.78
7.10
15:00 01/06icon match HO88
Bryne
Sandefjord
0.820.00-0.97
0.942.750.91
2.44
0.850.000.98
0.701.00-0.85
2.99
0.840.00-0.95
0.772.50-0.90
2.46
0.870.001.00
0.741.00-0.88
3.00
15:00 01/06icon match HO88
Brann
Kristiansund BK
0.83-1.50-0.98
0.853.251.00
1.31
0.99-0.750.84
0.751.25-0.90
1.68
0.86-1.50-0.97
0.863.25-0.99
1.33
-0.99-0.750.86
-0.891.500.76
1.68
15:00 01/06icon match HO88
Rosenborg
KFUM Oslo
-0.99-1.250.84
0.992.500.86
1.42
0.93-0.500.90
0.971.000.88
1.95
-0.97-1.250.86
1.002.500.87
1.43
0.95-0.500.92
0.981.000.89
1.95

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06icon match HO88
Malmo FF
Hacken
0.91-1.000.94
0.973.000.88
1.55
-0.95-0.500.78
1.001.250.85
2.07
0.93-1.000.96
0.983.000.89
1.56
-0.93-0.500.80
-0.991.250.86
2.07
12:00 01/06icon match HO88
Halmstads
Djurgarden
0.870.500.98
0.972.500.88
3.78
0.760.25-0.93
0.921.000.93
4.33
0.880.50-0.99
-0.972.500.84
3.85
0.780.25-0.92
0.951.000.92
4.35
12:00 01/06icon match HO88
Brommapojkarna
IFK Goteborg
0.870.000.98
0.912.750.94
2.49
0.870.000.96
0.711.00-0.86
3.00
0.910.000.98
0.912.750.96
2.54
0.890.000.98
0.721.00-0.85
3.00
14:30 01/06icon match HO88
Mjallby
IFK Varnamo
0.81-1.00-0.95
0.812.50-0.96
1.48
1.00-0.500.83
0.741.00-0.89
2.02
0.83-1.00-0.94
-0.952.750.82
1.49
-0.98-0.500.85
0.751.00-0.88
2.02
14:30 01/06icon match HO88
Sirius
AIK
0.840.25-0.99
0.832.25-0.98
2.90
-0.880.000.71
-0.961.000.81
3.78
0.860.25-0.97
0.842.25-0.97
2.93
-0.860.000.73
-0.951.000.82
3.75

Cúp Quốc gia Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:10 01/06
Estudiantes LP
Aldosivi
0.87-0.750.93
0.772.000.99
1.66
0.75-0.25-0.99
0.690.75-0.95
2.15
0.89-0.750.95
0.802.00-0.98
1.68
0.78-0.25-0.96
0.720.75-0.93
2.15

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 01/06
Randers
Silkeborg
0.80-0.25-0.94
0.892.500.94
2.06
-0.93-0.250.75
0.781.00-0.95
2.69

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06icon match HO88
RoPS
EPS
0.92-0.500.77
0.893.250.81
1.93
-0.96-0.250.74
0.831.250.93
2.41
14:00 01/06
KPV Kokkola
Mikkelin Palloilijat
0.95-0.750.74
0.973.000.72
1.83
0.98-0.250.80
1.001.250.76
2.36
0.99-0.750.77
-0.993.000.75
1.80
------
------
--
15:30 01/06icon match HO88
OLS
Atlantis
0.88-1.000.82
0.853.500.85
1.55
0.74-0.25-0.96
0.931.500.83
2.08
0.91-1.000.85
0.883.500.88
1.56
------
------
--
16:00 01/06icon match HO88
Tampere Utd
PK Keski Uusimaa
0.96-0.750.73
0.583.25-0.89
1.85
0.91-0.250.87
0.931.500.83
2.26
1.00-0.750.76
0.623.25-0.86
1.83
------
------
--

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 01/06
TSV Havelse
Lokomotive Leipzig
0.830.000.87
0.922.500.77
--
------
------
--

Giải Ngoại hạng Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/06icon match HO88
KR Reykjavik
Vestri
-0.99-1.000.79
0.873.500.89
1.61
0.68-0.25-0.92
0.941.500.80
2.13
-0.97-1.000.81
0.903.500.92
1.63
0.71-0.25-0.89
0.971.500.83
2.13

Cúp Quốc gia Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 01/06
FC Rostov
CSKA Moscow
-0.960.250.78
0.842.250.96
3.27
0.690.25-0.91
0.951.000.83
4.12

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 01/06icon match HO88
Racing Santander
Granada
0.970.000.88
0.682.75-0.85
2.53
0.910.000.87
0.931.250.85
3.04
0.990.000.90
0.702.75-0.83
2.57
0.940.000.90
0.961.250.88
3.05
16:30 01/06icon match HO88
FC Cartagena
Mirandes
0.811.75-0.95
0.822.75-0.99
11.75
0.850.750.93
-0.981.250.76
8.50
0.831.75-0.94
0.832.75-0.96
12.00
0.880.750.96
-0.951.250.79
8.40
16:30 01/06icon match HO88
Deportivo La Coruna
Elche
0.771.00-0.92
0.993.000.84
4.85
0.650.50-0.87
0.971.250.81
4.70
0.791.00-0.90
-0.993.000.86
4.85
0.680.50-0.84
1.001.250.84
4.65
16:30 01/06icon match HO88
Almeria
Tenerife
-0.97-1.750.82
1.003.000.83
1.25
0.95-0.750.83
0.971.250.81
1.67
-0.95-1.750.84
-0.983.000.85
1.27
0.98-0.750.86
1.001.250.84
1.67
16:30 01/06icon match HO88
Real Oviedo
Cadiz
0.83-0.75-0.98
-0.922.250.75
1.62
0.77-0.25-0.99
0.750.75-0.97
2.21
0.85-0.75-0.96
-0.902.250.77
1.64
0.80-0.25-0.96
0.780.75-0.94
2.21
16:30 01/06icon match HO88
Huesca
Eldense
0.78-0.25-0.93
0.602.25-0.77
1.96
0.520.00-0.74
0.801.000.98
2.58
0.80-0.25-0.92
0.622.25-0.75
1.99
0.550.00-0.71
0.831.00-0.99
2.58
16:30 01/06icon match HO88
Levante
Eibar
-0.92-1.000.77
0.902.750.93
1.58
-0.91-0.500.69
-0.911.250.69
2.13
-0.90-1.000.79
0.922.750.95
1.61
-0.88-0.500.72
-0.881.250.72
2.13

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06
El Salvador
Guatemala
0.750.25-0.97
0.842.250.92
2.76
0.990.000.74
0.961.000.76
3.44
-0.900.000.74
-0.892.500.71
2.80
0.970.000.85
-0.971.000.77
3.35

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/06
San Martin De Tucuman
San Miguel
-0.93-0.250.72
0.961.750.80
2.41
0.740.00-0.98
-0.940.750.69
3.44
-0.93-0.250.77
0.971.750.85
2.38
0.750.00-0.92
0.770.50-0.95
3.50

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06icon match HO88
Moreland City
North Sunshine Eagles
0.710.500.97
0.853.500.83
2.67
------
------
--
05:00 01/06icon match HO88
Rochedale Rovers
Caboolture
0.69-1.000.96
0.883.500.88
1.46
0.83-0.500.79
0.801.500.82
--
0.73-1.00-0.99
0.913.500.91
1.52
0.89-0.500.85
0.851.500.87
1.89
06:00 01/06icon match HO88
Western United II
Brunswick City
0.81-0.750.87
0.713.750.97
1.63
------
------
--
07:00 01/06icon match HO88
Bonnyrigg White Eagles
Hills United Brumbies
1.000.000.65
0.813.000.85
2.44
0.920.000.76
0.911.250.79
3.00

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06icon match HO88
Bandits Iwaki
Roasso Kumamoto
1.000.000.90
0.912.250.93
2.54
0.950.000.91
-0.991.000.82
3.27

Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/06
Olimpia Asuncion
Deportivo Recoleta
0.74-0.750.99
0.912.500.79
1.49
0.66-0.25-0.99
0.871.000.83
2.11
-0.93-1.000.72
0.952.500.83
1.58
0.71-0.25-0.93
0.911.000.87
2.11

Cúp Quốc gia Thụy Sĩ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06icon match HO88
Biel Bienne
Basel
0.962.000.77
0.863.250.88
13.50
0.711.000.96
-0.961.500.66
10.00

Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06icon match HO88
Zweigen Kanazawa
Ryukyu
0.94-0.750.76
0.832.500.83
1.64
0.87-0.250.77
0.811.000.83
2.23
05:00 01/06icon match HO88
Fukushima United
Sagamihara
0.800.250.90
0.732.250.92
2.71
-0.970.000.60
0.901.000.73
3.50
05:00 01/06icon match HO88
Vanraure Hachinohe
Matsumoto Yamaga
0.82-0.250.88
0.732.000.92
1.95
0.580.00-0.95
0.700.750.93
2.80

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06icon match HO88
Everton De Vina
Audax Italiano
0.98-0.250.87
0.732.25-0.93
2.15
0.650.00-0.85
0.871.000.89
2.75
-0.97-0.250.87
-0.942.500.82
2.31
0.720.00-0.84
0.921.000.94
2.78

Giải vô địch các câu lục bộ thế giới

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:30 01/06icon match HO88
Los Angeles FC
Club America
-0.930.000.81
0.972.500.87
2.67
-0.980.000.82
0.971.000.86
3.27

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/06
Paredes
AD Marco 09
0.78-0.500.82
------
--
------
------
--

Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 01/06
Tacoma Defiance
Minnesota United II
0.80-0.750.96
0.963.750.75
1.54
0.69-0.251.00
0.771.500.90
1.89

Cúp Quốc gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Rionegro Aguilas
Barranquilla
0.79-1.250.78
0.842.250.77
1.27
------
0.921.000.67
1.63

Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 nhu00e0 nghu1ec1 Mu1ef9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
Toronto FC
Charlotte
0.950.250.93
-0.992.000.85
3.27
-0.730.000.57
-0.810.500.57
5.75
0.890.25-0.97
-0.802.500.70
2.43
-0.790.000.69
-0.421.250.32
2.88
23:30 31/05
Orlando City
Chicago Fire
0.79-0.75-0.91
0.833.25-0.97
2.62
-0.86-0.250.70
0.931.500.83
12.25
0.78-0.75-0.86
-0.814.000.71
2.56
0.87-0.25-0.97
-0.662.250.56
6.60
23:30 31/05
Inter Miami
Columbus Crew
0.84-0.25-0.96
-0.986.000.84
--
-0.77-0.250.61
0.873.750.89
--
0.98-0.250.94
-0.744.750.63
2.19
0.780.00-0.88
0.732.00-0.83
2.49
23:30 31/05
Montreal
New England Revolution
0.90-0.250.98
-0.982.000.84
2.05
0.580.00-0.74
-0.840.500.60
3.78
-0.97-0.250.89
-0.932.500.82
2.31
0.770.00-0.88
-0.651.000.55
3.27
23:30 31/05
FC Cincinnati
DC United
0.92-1.000.96
0.795.00-0.93
2.42
-0.92-0.250.76
0.953.500.81
11.50
0.86-1.25-0.94
-0.863.750.76
2.12
-0.94-0.500.84
-0.862.000.76
4.80

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Brazil (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06icon match HO88
Vasco Da Gama
RB Bragantino SP
0.87-0.25-0.99
0.813.00-0.95
4.33
-0.83-0.250.67
0.771.750.99
9.75
-0.92-0.250.83
0.712.00-0.81
2.53
0.770.00-0.88
0.730.75-0.83
3.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05
Junior Barranquilla
Tolima
-0.64-0.250.52
-0.692.500.55
3.38
------
------
--
0.96-0.250.92
-0.992.750.85
2.53
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
Athletic Club
Cuiaba
0.92-0.250.90
0.872.250.93
6.25
0.510.00-0.75
-0.401.500.14
75.00
0.85-0.25-0.95
-0.603.000.48
4.25
0.540.00-0.64
-0.551.750.43
17.00

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Grenada
Anguilla
0.74-0.75-0.94
0.902.500.86
1.03
------
------
--
-0.48-1.750.32
-0.883.000.69
1.07
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05
Los Andes
All Boys
-0.790.000.58
-0.691.500.46
49.50
------
------
--
-0.750.000.59
-0.552.000.37
23.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng ba quu1ed1c gia Brazil (Serie C)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05
Caxias
Londrina EC
0.870.000.88
-0.835.500.51
1.12
------
------
--
22:30 31/05
Floresta EC
Itabaiana
0.980.000.76
-0.501.500.19
1.06
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Canada

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
York United
HFX Wanderers
0.920.000.77
0.822.250.87
1.35
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06icon match HO88
Everton De Vina
Audax Italiano
0.97-0.250.81
0.992.250.75
2.20
0.660.00-0.92
0.740.750.93
2.96
-0.97-0.250.87
-0.942.500.82
2.31
0.720.00-0.84
0.921.000.94
2.78

Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Flint City Bucks
Union FC Macomb
0.96-0.750.72
0.771.500.92
1.67
------
------
--
23:00 31/05
Ocean City
Delaware FC
0.80-0.500.98
0.932.250.82
1.73
0.99-0.250.75
0.650.75-0.98
2.40
23:30 31/05
SC United Bantams
Tobacco Road
0.87-0.500.82
0.843.250.84
3.38
0.420.00-0.66
-0.451.500.29
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Miramar Misiones
Racing Club Montevideo
0.650.25-0.87
0.661.75-0.92
18.00
------
------
--
0.760.25-0.93
-0.462.750.28
15.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng tu01b0 quu1ed1c gia Brazil (Serie D)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05
Imperatriz
Maracana
-0.74-0.250.48
-0.710.500.44
3.27
------
------
--

Cu00fap Quu1ed1c gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Rionegro Aguilas
Barranquilla
0.68-0.500.98
0.781.000.82
1.62
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06
Emelec
Orense
0.830.000.81
0.751.750.86
2.57
0.780.000.82
0.950.750.65
3.38

Giu1ea3i Primera Division Guatemala

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Aurora
Sacachispas
-0.950.000.63
0.622.00-0.97
1.33
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Suriname

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
FC Inter Wanica
Transvaal
0.910.500.74
0.912.250.70
1.84
------
------
--

Cu00fap USL League One Hoa Ku1ef3

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Chattanooga Red Wolves
Forward Madison
0.990.000.68
0.822.250.78
1.34
------
------
--
23:00 31/05
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island FC
1.00-0.250.67
0.972.250.66
6.75
------
------
--
23:00 31/05
Richmond Kickers
North Carolina
0.900.000.75
0.681.250.95
2.87
------
------
--
23:00 31/05
Charlotte Independence
Lexington
0.730.250.92
0.792.500.81
9.25
------
------
--
23:30 31/05
Miami FC
FC Naples
1.00-0.250.67
0.952.000.68
2.29
0.650.000.98
-0.670.500.39
4.57
23:30 31/05
Tampa Bay Rowdies
South Georgia Tormenta
0.82-1.000.82
0.793.250.81
2.39
-0.88-0.250.56
-0.821.500.49
14.75

Siu00eau giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Lexington W
DC Power W
0.650.25-0.97
0.675.250.96
--
------
------
--
00:00 01/06
Dallas Trinity W
Carolina Ascent W
0.870.000.77
0.732.250.88
2.46
0.830.000.77
0.871.000.70
3.04

Giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
SSA Soccer W
Knoxville W
0.84-0.250.80
0.683.000.95
1.27
0.530.00-0.85
-0.571.500.32
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nghiu1ec7p du01b0 Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05
Platense
CA Lito
0.870.750.77
0.791.750.81
6.00
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05
Academia Anzoategui
Deportivo La Guaira
1.00-0.250.67
0.763.500.85
18.00
0.700.000.91
-0.472.500.25
--
23:30 31/05
Portuguesa
UCV FC
0.790.000.85
0.964.500.67
7.75
0.850.000.76
-0.393.500.19
--

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:57 31/05
Malaysia (S)
Cambodia (S)
-0.69-0.250.49
1.000.500.76
3.38
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:57 31/05
England (S)
Morocco (S)
0.96-0.250.76
0.893.000.85
2.45
------
------
--