icon lich thi dau HO88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip HO88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip HO88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate HO88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip HO88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison HO88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(16/07)
Ngày mai
(17/07)
Thứ 6
(18/07)
Thứ 7
(19/07)
Chủ nhật
(20/07)
Thứ 2
(21/07)
Thứ 3
(22/07)

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07
Fredrikstad
Bodo Glimt
0.821.00-0.97
0.942.750.91
5.50
-0.910.250.74
0.731.00-0.88
4.85
-0.880.750.77
0.772.50-0.90
5.50
-0.890.250.76
0.741.00-0.88
5.00

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/07
Eastern Suburbs Brisbane
Gold Coast Knights
0.850.250.85
0.953.500.77
2.79
0.670.250.99
0.951.500.75
3.22
0.880.250.88
0.973.500.79
2.85
0.710.25-0.97
0.971.500.77
3.30
10:00 16/07
Edgeworth Eagles
Weston Workers
0.68-0.50-0.99
0.763.250.96
1.67
0.82-0.250.84
0.741.250.96
2.07
0.71-0.50-0.95
0.783.250.98
1.71
0.86-0.250.88
0.761.250.98
2.17
10:45 16/07
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
0.851.250.85
0.863.250.86
5.75
0.860.500.80
0.761.250.94
5.17
0.881.250.88
0.883.250.88
5.80
0.900.500.84
0.781.250.96
5.20

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07icon match HO88
FC Jazz
KuPS A
0.76-1.25-0.96
0.823.750.98
1.32
0.77-0.50-0.91
0.851.50-0.99
1.74
0.77-1.250.99
0.843.750.92
--
------
------
--

Cúp Hoàng đế Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/07
Cerezo Osaka
Tokushima Vortis
0.90-0.500.90
0.982.500.82
1.88
0.92-0.250.84
0.951.000.83
2.37
10:00 16/07icon match HO88
Avispa Fukuoka
Giravanz Kitakyushu
-0.99-1.500.79
1.003.000.80
1.29
0.71-0.50-0.94
1.001.250.77
1.70
-0.97-1.500.81
-0.993.000.81
1.32
0.74-0.50-0.93
-0.981.250.78
1.74
10:00 16/07icon match HO88
Nagoya Grampus
Roasso Kumamoto
0.89-1.000.91
0.832.500.97
1.49
-0.92-0.500.68
0.781.000.99
2.08
10:00 16/07icon match HO88
Vissel Kobe
Ventforet Kofu
0.78-1.00-0.98
1.002.750.80
1.42
0.96-0.500.80
0.761.00-0.99
2.01
10:00 16/07icon match HO88
Kawasaki Frontale
Sagamihara
-0.97-1.250.77
-0.993.250.79
1.42
0.88-0.500.88
0.821.250.95
1.96
-0.95-1.250.79
-0.983.250.80
1.47
0.91-0.500.91
0.831.250.97
1.91
10:00 16/07icon match HO88
Kashima Antlers
V Varen Nagasaki
-0.97-0.750.77
0.952.750.85
1.74
0.84-0.250.92
0.711.00-0.93
2.30
10:00 16/07icon match HO88
Gamba Osaka
Montedio Yamagata
0.96-1.000.84
0.952.750.85
1.52
-0.97-0.500.73
0.691.00-0.92
2.12
10:00 16/07icon match HO88
Shonan Bellmare
Shimizu S Pulse
0.770.25-0.97
0.882.500.92
2.62
-0.990.000.75
0.881.000.90
3.22
0.790.25-0.95
0.672.25-0.85
2.67
-0.960.000.78
0.891.000.91
3.30

Giải hạng ba các CLB châu Âu

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07icon match HO88
FK Auda
Larne
0.78-0.500.96
0.912.500.81
1.63
0.93-0.250.80
0.861.000.84
2.13

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/07
Club Brugge
Lokomotiva Zagreb
0.74-1.500.93
0.913.250.75
1.15
0.91-0.750.72
0.731.250.90
1.62
11:00 16/07
Basel
Wil 1900
0.92-2.250.76
0.803.250.86
1.03
0.93-1.000.70
0.941.500.69
1.40

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/07icon match HO88
GBK Kokkola
Jakobstads BK
0.64-0.501.00
0.833.500.80
--
------
------
--
0.52-0.50-0.78
0.933.500.81
--
------
------
--

Cúp bóng đá nữ Đông Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/07icon match HO88
South Korea W
Chinese Taipei W
0.60-3.00-0.98
0.583.75-0.92
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Phần lan.

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/07icon match HO88
JIPPO
EIF Ekenas
0.800.000.78
0.762.500.85
--
0.820.000.78
0.721.000.85
--

Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef cu00e1c quu1ed1c gia Chu00e2u u0110u1ea1i Du01b0u01a1ng

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 16/07
Papua New Guinea W
Fiji W
0.920.000.73
0.883.500.73
1.15
------
------
--