
Lịch thi đấu
Hôm nay
15/10
Ngày mai
16/10
Thứ 6
17/10
Thứ 7
18/10
Chủ nhật
19/10
Thứ 2
20/10
Thứ 3
21/10

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
15/10
FC Slutsk
Neman Grodno
0.74
0.75
-0.91
1.00
2.25
0.80
3.86
0.82
0.25
-0.99
0.71
0.75
-0.91
5.35

Cúp C1 Châu Âu Nữ UEFA
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45
15/10
Valerenga W
Wolfsburg W
0.68
1.25
-0.97
0.68
3.00
-0.97
5.00
0.78
0.50
0.94
0.80
1.25
0.92
4.70
16:45
15/10
Lyon W
St Polten Spratzern W
-0.97
-5.50
0.68
0.83
6.25
0.89
-
-
-
-
-
-
-
-

UEFA Europa Cup Women Qualification
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
15/10
Spartak Subotica W
Breidablik W
0.83
1.25
0.81
0.75
3.25
0.89
4.85
0.81
0.50
0.83
0.68
1.25
0.96
4.33
16:00
15/10
Fortuna Hjorring W
Vorskla Poltava W
0.77
-0.50
0.87
0.79
2.50
0.85
1.73
0.91
-0.25
0.73
0.76
1.00
0.88
2.16
16:00
15/10
Nordsjaelland W
Gintra Universitetas W
0.89
-1.75
0.75
0.83
3.00
0.81
1.16
0.90
-0.75
0.74
0.83
1.25
0.81
1.55

Giải Dự bị Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/10
Defensores De Belgrano II
Arsenal De Sarandi II
0.91
-0.25
0.70
0.81
2.50
0.81
2.01
-
-
-
-
-
-
-
15:00
15/10
CA Atlanta II
Deportivo Moron II
0.93
-0.50
0.68
0.84
2.00
0.78
1.84
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/10
Ironi Modiin
Maccabi Petah Tikva
0.68
1.25
0.93
0.76
2.50
0.86
5.17
0.69
0.50
0.92
0.65
1.00
0.96
5.00

Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
15/10
Platges De Calvia

Inter Ibiza
0.70
-0.25
0.91
0.91
2.50
0.70
1.84
-0.99
-0.25
0.59
0.88
1.00
0.74
2.38

Giải Thanh niên U20 Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
15/10
Colon U20
San Lorenzo U20
0.89
-0.50
0.69
0.80
2.50
0.80
1.86
-0.95
-0.25
0.61
0.75
1.00
0.82
2.38

Giải Hạng Nhì Bahrain
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/10
Isa Town
Al Hala
0.90
0.50
0.69
0.74
2.75
0.87
3.33
0.76
0.25
0.84
0.95
1.25
0.64
3.70
16:00
15/10
Buri
Al Ittifaq Maqaba
0.85
0.75
0.73
0.81
2.50
0.79
4.12
0.83
0.25
0.77
0.77
1.00
0.81
4.50

Giải Hungary NB I Nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
15/10
Budapest Honved W
Szekszardi W
0.78
-0.75
0.86
0.70
2.25
0.92
-
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/10
Kfarsoum
Al Hashemeya
0.84
0.75
0.73
0.90
2.25
0.71
4.57
0.86
0.25
0.75
0.61
0.75
-0.99
4.85

Giải Ngoại hạng Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
15/10
Shabana
Posta Rangers
0.77
-1.00
0.87
0.81
2.75
0.79
1.41
0.70
-0.25
0.91
0.96
1.00
0.64
2.02
11:00
15/10
Homeboyz
Bidco United
0.75
0.00
0.89
0.90
1.75
0.71
-
0.71
0.00
0.90
0.83
0.50
0.74
3.50

Hạng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
15/10
Rosenborg II
Aalesund II
0.94
-1.50
0.65
0.71
4.25
0.90
1.37
0.71
-0.50
0.90
0.76
1.75
0.81
1.68

Cúp Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
15/10
Yenisey
Ufa
0.66
0.00
0.94
0.92
2.25
0.70
2.26
0.70
0.00
0.92
0.64
0.75
0.96
2.93
14:00
15/10
Rodina
Chelyabinsk
0.69
-0.25
0.89
0.85
2.25
0.76
1.94
-0.93
-0.25
0.59
0.61
0.75
-0.99
2.52
15:00
15/10
Shinnik Yaroslavl
Neftekhimik Nizhnekamsk
-0.96
0.00
0.59
0.92
2.25
0.70
2.64
1.00
0.00
0.64
0.64
0.75
0.96
3.27
15:00
15/10
Chayka Peschanokopskoe
KamAZ
0.66
0.50
0.93
0.90
2.25
0.71
3.13
0.61
0.25
-0.95
0.64
0.75
0.96
4.23
16:30
15/10
Arsenal Tula
Sokol Saratov
0.81
-0.50
0.76
0.88
2.25
0.73
1.84
0.98
-0.25
0.66
0.61
0.75
1.00
2.41

Giải hạng Nhì Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/10
Lokomotiva Zvolen
Malzenice
0.93
-0.50
0.66
0.80
2.75
0.80
1.85
-0.96
-0.25
0.61
1.00
1.25
0.61
2.39

Giải hạng Nhì Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
15/10

Horse Owners Club
El Hamam
0.69
0.00
0.89
0.86
2.00
0.72
2.26
0.68
0.00
0.83
0.72
0.75
0.79
3.00

Giải U19 Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
15/10

Tatran Presov U19

Dukla Banska Bystrica U19
0.81
0.50
0.76
0.89
3.50
0.69
2.80
0.69
0.25
0.82
0.91
1.50
0.62
3.13
12:00
15/10

Fomat Martin U19
Petrzalka U19
0.69
1.50
0.89
0.78
3.25
0.80
5.35
0.84
0.50
0.68
0.68
1.25
0.84
5.00
12:00
15/10
Zilina U19
Zemplin Michalovce U19
0.72
-2.00
0.85
0.78
3.50
0.80
1.07
0.96
-1.00
0.59
0.79
1.50
0.72
1.38
12:00
15/10
Spartak Trnava U19
Dunajska Streda U19
0.79
-1.25
0.79
0.72
3.25
0.85
1.29
0.78
-0.50
0.73
0.64
1.25
0.88
1.74
12:00
15/10
Trencin U19
Ruzomberok U19
0.84
0.25
0.73
0.80
3.75
0.77
2.43
0.97
0.00
0.58
0.71
1.50
0.80
2.76
.png)
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
15/10
Zweigen Kanazawa
Matsumoto Yamaga
0.99
-0.25
0.81
0.77
2.00
-0.99
1.16
-
-
-
-
-
-
-

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
15/10
Stade Marocain Rabat

Wydad Temara
-0.96
-0.25
0.65
0.73
2.00
0.97
7.75
-
-
-
-
-
-
-

Giải Hạng Siêu cấp Bangalore Ấn Độ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
15/10
Bangalore City
Kickstart FC
0.83
0.75
0.88
0.78
2.00
0.93
4.57
-
-
-
-
-
-
-

Giải U19 Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
15/10
Horsens U19
Sonderjyske U19
0.89
-0.25
0.75
0.85
3.25
0.76
1.32
-
-
-
-
-
-
-

Giải Ngoại hạng U22 Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
15/10
Lee Man FC U22
Tai Po U22
0.75
1.25
0.90
0.75
4.25
0.86
7.75
-
-
-
-
-
-
-

Thailand League U21
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
15/10

Nong Bua Pitchaya U21

Buriram United U21
0.89
0.75
0.75
0.80
3.50
0.80
6.50
-
-
-
-
-
-
-

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
15/10
1207 Antalyaspor W
Fenerbahce W
0.75
4.75
0.89
0.76
5.50
0.85
-
0.82
1.75
0.78
0.65
2.00
0.91
26.50

Giải Vô địch Quốc gia Mông Cổ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
15/10
Khovd Vestern
Khovd
0.71
0.50
0.87
0.83
3.25
0.74
1.66
-
-
-
-
-
-
-