Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(01/06)
Ngày mai
(02/06)
Thứ 3
(03/06)
Thứ 4
(04/06)
Thứ 5
(05/06)
Thứ 6
(06/06)
Thứ 7
(07/06)

Giải bóng đá nhà nghề Mỹ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

New York Red Bulls

Atlanta United
-0.95-0.500.84
0.912.750.97
2.04
-0.88-0.250.75
-0.851.250.71
2.63
-0.90-0.250.82
-0.883.500.77
1.44
0.750.00-0.85
0.821.75-0.93
1.24
23:30 31/05

Orlando City

Chicago Fire
0.88-0.751.00
0.873.001.00
1.71
0.79-0.25-0.93
0.921.250.96
2.23
0.78-0.75-0.86
-0.814.000.71
2.56
0.87-0.25-0.97
-0.662.250.56
6.60
23:30 31/05

Montreal

New England Revolution
0.94-0.250.94
0.982.750.89
2.21
0.700.00-0.83
0.781.00-0.92
2.82
-0.97-0.250.89
-0.932.500.82
2.31
0.770.00-0.88
-0.651.000.55
3.27
23:30 31/05

Toronto FC

Charlotte
0.980.250.90
0.862.50-0.98
3.27
-0.810.000.68
0.791.00-0.93
3.50
0.890.25-0.97
-0.802.500.70
2.43
-0.790.000.69
-0.421.250.32
2.88
23:30 31/05

FC Cincinnati

DC United
-0.98-1.250.86
0.872.751.00
1.46
-0.97-0.500.85
-0.931.250.79
2.03
0.86-1.25-0.94
-0.863.750.76
2.12
-0.94-0.500.84
-0.862.000.76
4.80
23:30 31/05

Inter Miami

Columbus Crew
0.85-0.25-0.96
0.873.501.00
2.08
-0.85-0.250.72
0.971.500.90
2.61
0.98-0.250.94
-0.744.750.63
2.19
0.780.00-0.88
0.732.00-0.83
2.49
00:30 01/06

Dallas

Philadelphia Union
-0.950.000.84
0.882.750.99
2.74
0.980.000.89
-0.831.250.69
3.13
0.660.00-0.74
-0.982.750.88
2.31
0.730.00-0.83
0.711.00-0.81
2.75
00:30 01/06

Houston Dynamo

Sporting Kansas City
0.93-0.500.95
0.942.750.94
1.92
-0.96-0.250.84
0.751.00-0.88
2.40
-0.83-0.750.74
0.752.50-0.85
1.95
-0.95-0.250.85
0.771.00-0.88
2.40
02:30 01/06

LA Galaxy

Real Salt Lake
-0.95-0.750.84
1.003.000.87
1.80
0.97-0.250.91
-0.931.250.79
2.36
0.62-0.25-0.70
0.742.75-0.84
1.83
0.500.00-0.60
-0.921.250.81
2.42
02:30 01/06

San Diego

Austin FC
-0.92-1.000.80
0.922.750.96
1.62
0.79-0.25-0.93
-0.831.250.69
2.31
0.78-0.75-0.86
0.922.750.98
1.63
0.77-0.25-0.88
0.711.00-0.81
2.31
.png)
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

Vasco Da Gama

RB Bragantino SP
0.760.00-0.88
0.922.000.96
2.51
0.760.00-0.89
0.760.75-0.89
3.17
-0.92-0.250.83
0.712.00-0.81
2.53
0.770.00-0.88
0.730.75-0.83
3.12
14:00 01/06

Mirassol SP

Sport Recife PE
0.95-0.500.90
-0.982.250.81
1.97
-0.99-0.250.79
0.670.75-0.88
2.52
0.96-0.500.93
0.732.00-0.86
1.96
-0.98-0.250.82
0.690.75-0.85
2.52

Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:45 01/06

Independiente Medellin

America De Cali
0.94-0.250.84
0.792.000.97
2.07
0.620.00-0.85
0.740.751.00
2.94
-0.99-0.250.83
0.982.000.84
2.14
0.650.00-0.83
0.810.750.99
2.99

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/06

Gnistan

FC Ilves
-0.960.250.81
0.832.751.00
3.33
0.720.25-0.89
-0.951.250.78
3.63
-0.940.250.83
0.852.75-0.98
3.35
0.740.25-0.88
-0.931.250.80
3.65
15:30 01/06

FF Jaro

Inter Turku
0.981.000.87
0.862.500.97
6.75
0.750.50-0.92
0.841.000.99
5.75
-0.760.750.65
0.902.500.97
6.70
-0.850.250.72
0.861.00-0.99
5.80
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00 01/06

Cerezo Osaka

Shimizu S Pulse
0.99-0.250.86
0.942.750.89
2.30
0.720.00-0.89
0.731.00-0.90
2.81
-0.98-0.250.87
0.732.50-0.86
2.29
0.740.00-0.88
0.751.00-0.88
2.81
06:00 01/06

Shonan Bellmare

Fagiano Okayama
0.770.00-0.93
0.822.00-0.99
2.55
0.770.00-0.94
0.800.75-0.97
3.27
-0.83-0.250.72
0.842.00-0.97
2.52
0.770.00-0.90
0.820.75-0.95
3.20
07:00 01/06

Urawa Red Diamonds

Yokohama FC
-0.97-0.500.82
0.852.000.98
2.05
-0.88-0.250.71
0.800.75-0.97
2.75
0.71-0.25-0.83
0.862.00-0.99
2.02
-0.88-0.250.74
0.810.75-0.94
2.75

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 01/06

Willem II

Telstar
0.77-0.25-0.97
0.842.500.96
2.09
-0.93-0.250.73
0.691.00-0.93
2.49
.png)
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

Athletic Club

Cuiaba
0.790.00-0.93
0.962.000.90
2.43
0.830.00-0.99
0.840.751.00
3.22
0.85-0.25-0.95
-0.603.000.48
4.25
0.540.00-0.64
-0.551.750.43
17.00

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 01/06

South Hobart

Glenorchy Knights
0.87-0.750.83
0.863.750.86
1.71
0.82-0.250.84
0.771.500.93
2.09
0.90-0.750.86
0.883.750.88
1.75
0.86-0.250.88
0.791.500.95
2.13
04:00 01/06

Charlestown Azzurri

Newcastle Olympic
0.720.000.97
0.843.000.88
2.20
0.700.000.96
0.911.250.79
2.66
0.750.00-0.99
0.863.000.90
2.25
0.740.001.00
0.931.250.81
2.72
05:00 01/06

Rockdale Ilinden

St George Saints
0.77-1.500.97
0.843.750.90
1.31
0.90-0.750.82
0.831.500.91
1.73
0.80-1.501.00
0.733.50-0.95
1.30
0.93-0.750.85
0.851.500.93
1.65
05:00 01/06

Marconi Stallions

Mt Druitt Town Rangers
0.72-2.00-0.98
0.843.500.90
1.14
0.93-1.000.79
0.801.500.94
1.42
0.72-2.00-0.93
0.693.25-0.92
1.16
0.96-1.000.82
0.821.500.96
1.45
05:00 01/06

Yoogali

Queanbeyan City
0.69-0.250.97
0.783.250.92
1.84
0.94-0.250.70
0.981.500.70
--
0.73-0.25-0.99
0.803.250.94
1.88
0.98-0.250.74
1.001.500.72
2.33
05:00 01/06

Sydney United

Sydney FC II
0.84-0.250.90
0.773.000.97
2.11
0.630.00-0.92
0.881.250.86
2.56
-0.92-0.500.71
0.793.000.99
2.09
-0.88-0.250.65
0.901.250.88
2.55
06:15 01/06

Moreton City Excelsior

Brisbane City
0.71-1.000.98
0.853.500.87
1.46
0.89-0.500.77
0.971.500.73
1.89
0.74-1.00-0.98
0.873.500.89
1.51
0.93-0.500.81
0.991.500.75
1.93
07:00 01/06

South Melbourne

Melbourne Victory II
0.83-0.750.91
0.862.750.92
1.69
0.84-0.250.88
0.671.00-0.93
2.26
07:00 01/06

St George Willawong

Eastern Suburbs Brisbane
0.920.500.77
0.823.250.90
3.08
0.730.250.93
0.741.250.96
3.50
0.960.500.80
0.843.250.92
3.20
0.770.250.97
0.761.250.98
3.60
08:00 01/06

Brisbane Olympic

Sunshine Coast Wanderers
0.87-1.000.83
0.953.250.77
1.54
0.68-0.250.98
0.851.250.85
1.99
0.90-1.000.86
0.973.250.79
1.58
0.72-0.25-0.98
0.871.250.87
2.04

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00 01/06

Yanbian Longding

Suzhou Dongwu
0.890.250.75
0.752.000.93
3.04
0.580.25-0.94
0.680.751.00
4.00
07:30 01/06

Shaanxi Union

Shenzhen Juniors
0.65-1.000.98
0.762.750.92
1.30
0.67-0.500.97
0.951.250.73
1.70
11:00 01/06

Shanghai Jiading Huilong

Dalian Huayi
0.770.250.87
0.962.250.72
2.79
-0.930.000.56
0.640.75-0.96
3.56
11:30 01/06

Nantong Zhiyun

Heilongjiang Ice City
0.76-0.750.88
0.892.500.79
1.56
0.74-0.250.90
0.791.000.89
2.13
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/06

Pohang Steelers

Gangwon
0.78-0.25-0.96
-0.982.250.80
2.08
-0.81-0.250.60
0.750.75-0.95
2.69
0.74-0.25-0.88
-0.982.250.82
2.03
-0.85-0.250.69
0.750.75-0.93
2.65
10:00 01/06

Daegu

Gwangju
0.770.50-0.95
0.992.500.83
3.27
0.650.25-0.85
0.971.000.83
3.94
-0.930.250.78
0.752.25-0.92
3.30
0.700.25-0.86
0.981.000.84
4.00
10:00 01/06

Gimcheon Sangmu

Suwon FC
0.77-0.75-0.95
0.912.750.91
1.59
0.76-0.25-0.96
0.741.00-0.94
2.15
0.78-0.75-0.93
0.922.750.92
1.60
0.78-0.25-0.94
-0.831.250.66
2.20
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 01/06

Chungnam Asan

Gimpo
0.77-0.250.92
0.852.250.87
2.07
0.570.00-0.91
0.660.75-0.96
2.83
0.80-0.250.96
0.872.250.89
2.04
-0.81-0.250.55
0.680.75-0.94
2.89
10:00 01/06

Cheonan City

Incheon United
0.891.250.81
0.942.750.78
6.75
0.790.500.87
0.781.000.92
6.25
0.991.250.77
0.962.750.80
8.00
0.840.500.90
-0.801.250.54
6.50
10:00 01/06

Suwon BlueWings

Bucheon FC 1995
0.87-0.750.83
0.752.500.97
1.76
0.84-0.250.82
0.791.000.91
2.33
0.90-0.750.86
0.772.500.99
1.65
0.88-0.250.86
0.811.000.93
2.33
.png)
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00 01/06

Tapatio

Leones Negros
-0.820.000.66
-0.902.500.74
2.83
-0.890.000.71
0.931.000.89
3.44

Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 01/06

Fredrikstad

Sarpsborg 08
0.99-0.250.86
0.932.500.92
2.27
0.710.00-0.88
0.861.000.99
2.86
1.00-0.250.89
0.942.500.93
2.26
0.720.00-0.85
0.871.001.00
2.84
15:00 01/06

Haugesund

Bodo Glimt
-0.971.750.82
-0.993.500.84
11.00
1.000.750.83
-0.921.500.77
7.00
-0.951.750.84
0.813.25-0.94
11.00
-0.970.750.84
-0.921.500.78
7.10
15:00 01/06

Bryne

Sandefjord
0.820.00-0.97
0.942.750.91
2.44
0.850.000.98
0.701.00-0.85
2.99
0.840.00-0.95
0.772.50-0.90
2.46
0.870.001.00
0.741.00-0.88
3.00
15:00 01/06

Brann

Kristiansund BK
0.83-1.50-0.98
0.853.251.00
1.31
0.99-0.750.84
0.751.25-0.90
1.68
0.86-1.50-0.97
0.863.25-0.99
1.33
-0.99-0.750.86
-0.891.500.76
1.68
15:00 01/06

Rosenborg

KFUM Oslo
-0.99-1.250.84
0.992.500.86
1.42
0.93-0.500.90
0.971.000.88
1.95
-0.97-1.250.86
1.002.500.87
1.43
0.95-0.500.92
0.981.000.89
1.95

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06

Malmo FF

Hacken
0.91-1.000.94
0.973.000.88
1.55
-0.95-0.500.78
1.001.250.85
2.07
0.93-1.000.96
0.983.000.89
1.56
-0.93-0.500.80
-0.991.250.86
2.07
12:00 01/06

Halmstads

Djurgarden
0.870.500.98
0.972.500.88
3.78
0.760.25-0.93
0.921.000.93
4.33
0.880.50-0.99
-0.972.500.84
3.85
0.780.25-0.92
0.951.000.92
4.35
12:00 01/06

Brommapojkarna

IFK Goteborg
0.870.000.98
0.912.750.94
2.49
0.870.000.96
0.711.00-0.86
3.00
0.910.000.98
0.912.750.96
2.54
0.890.000.98
0.721.00-0.85
3.00
14:30 01/06

Mjallby

IFK Varnamo
0.81-1.00-0.95
0.812.50-0.96
1.48
1.00-0.500.83
0.741.00-0.89
2.02
0.83-1.00-0.94
-0.952.750.82
1.49
-0.98-0.500.85
0.751.00-0.88
2.02
14:30 01/06

Sirius

AIK
0.840.25-0.99
0.832.25-0.98
2.90
-0.880.000.71
-0.961.000.81
3.78
0.860.25-0.97
0.842.25-0.97
2.93
-0.860.000.73
-0.951.000.82
3.75

Cúp Quốc gia Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:10 01/06

Estudiantes LP

Aldosivi
0.87-0.750.93
0.772.000.99
1.66
0.75-0.25-0.99
0.690.75-0.95
2.15
0.89-0.750.95
0.802.00-0.98
1.68
0.78-0.25-0.96
0.720.75-0.93
2.15

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 01/06

Randers

Silkeborg
0.80-0.25-0.94
0.892.500.94
2.06
-0.93-0.250.75
0.781.00-0.95
2.69

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06

RoPS

EPS
0.92-0.500.77
0.893.250.81
1.93
-0.96-0.250.74
0.831.250.93
2.41
14:00 01/06

KPV Kokkola

Mikkelin Palloilijat
0.95-0.750.74
0.973.000.72
1.83
0.98-0.250.80
1.001.250.76
2.36
0.99-0.750.77
-0.993.000.75
1.80
------
------
--
15:30 01/06

OLS

Atlantis
0.88-1.000.82
0.853.500.85
1.55
0.74-0.25-0.96
0.931.500.83
2.08
0.91-1.000.85
0.883.500.88
1.56
------
------
--
16:00 01/06

Tampere Utd

PK Keski Uusimaa
0.96-0.750.73
0.583.25-0.89
1.85
0.91-0.250.87
0.931.500.83
2.26
1.00-0.750.76
0.623.25-0.86
1.83
------
------
--

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 01/06

TSV Havelse

Lokomotive Leipzig
0.830.000.87
0.922.500.77
--
------
------
--

Giải Ngoại hạng Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/06

KR Reykjavik

Vestri
-0.99-1.000.79
0.873.500.89
1.61
0.68-0.25-0.92
0.941.500.80
2.13
-0.97-1.000.81
0.903.500.92
1.63
0.71-0.25-0.89
0.971.500.83
2.13

Cúp Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 01/06

FC Rostov

CSKA Moscow
-0.960.250.78
0.842.250.96
3.27
0.690.25-0.91
0.951.000.83
4.12

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 01/06

Racing Santander

Granada
0.970.000.88
0.682.75-0.85
2.53
0.910.000.87
0.931.250.85
3.04
0.990.000.90
0.702.75-0.83
2.57
0.940.000.90
0.961.250.88
3.05
16:30 01/06

FC Cartagena

Mirandes
0.811.75-0.95
0.822.75-0.99
11.75
0.850.750.93
-0.981.250.76
8.50
0.831.75-0.94
0.832.75-0.96
12.00
0.880.750.96
-0.951.250.79
8.40
16:30 01/06

Deportivo La Coruna

Elche
0.771.00-0.92
0.993.000.84
4.85
0.650.50-0.87
0.971.250.81
4.70
0.791.00-0.90
-0.993.000.86
4.85
0.680.50-0.84
1.001.250.84
4.65
16:30 01/06

Almeria

Tenerife
-0.97-1.750.82
1.003.000.83
1.25
0.95-0.750.83
0.971.250.81
1.67
-0.95-1.750.84
-0.983.000.85
1.27
0.98-0.750.86
1.001.250.84
1.67
16:30 01/06

Real Oviedo

Cadiz
0.83-0.75-0.98
-0.922.250.75
1.62
0.77-0.25-0.99
0.750.75-0.97
2.21
0.85-0.75-0.96
-0.902.250.77
1.64
0.80-0.25-0.96
0.780.75-0.94
2.21
16:30 01/06

Huesca

Eldense
0.78-0.25-0.93
0.602.25-0.77
1.96
0.520.00-0.74
0.801.000.98
2.58
0.80-0.25-0.92
0.622.25-0.75
1.99
0.550.00-0.71
0.831.00-0.99
2.58
16:30 01/06

Levante

Eibar
-0.92-1.000.77
0.902.750.93
1.58
-0.91-0.500.69
-0.911.250.69
2.13
-0.90-1.000.79
0.922.750.95
1.61
-0.88-0.500.72
-0.881.250.72
2.13

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

El Salvador

Guatemala
0.750.25-0.97
0.842.250.92
2.76
0.990.000.74
0.961.000.76
3.44
-0.900.000.74
-0.892.500.71
2.80
0.970.000.85
-0.971.000.77
3.35

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/06

San Martin De Tucuman

San Miguel
-0.93-0.250.72
0.961.750.80
2.41
0.740.00-0.98
-0.940.750.69
3.44
-0.93-0.250.77
0.971.750.85
2.38
0.750.00-0.92
0.770.50-0.95
3.50

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06

Moreland City

North Sunshine Eagles
0.710.500.97
0.853.500.83
2.67
------
------
--
05:00 01/06

Rochedale Rovers

Caboolture
0.69-1.000.96
0.883.500.88
1.46
0.83-0.500.79
0.801.500.82
--
0.73-1.00-0.99
0.913.500.91
1.52
0.89-0.500.85
0.851.500.87
1.89
06:00 01/06

Western United II

Brunswick City
0.81-0.750.87
0.713.750.97
1.63
------
------
--
07:00 01/06

Bonnyrigg White Eagles

Hills United Brumbies
1.000.000.65
0.813.000.85
2.44
0.920.000.76
0.911.250.79
3.00
.png)
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06

Bandits Iwaki

Roasso Kumamoto
1.000.000.90
0.912.250.93
2.54
0.950.000.91
-0.991.000.82
3.27

Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/06

Olimpia Asuncion

Deportivo Recoleta
0.74-0.750.99
0.912.500.79
1.49
0.66-0.25-0.99
0.871.000.83
2.11
-0.93-1.000.72
0.952.500.83
1.58
0.71-0.25-0.93
0.911.000.87
2.11

Cúp Quốc gia Thụy Sĩ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/06

Biel Bienne

Basel
0.962.000.77
0.863.250.88
13.50
0.711.000.96
-0.961.500.66
10.00
.png)
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 01/06

Zweigen Kanazawa

Ryukyu
0.94-0.750.76
0.832.500.83
1.64
0.87-0.250.77
0.811.000.83
2.23
05:00 01/06

Fukushima United

Sagamihara
0.800.250.90
0.732.250.92
2.71
-0.970.000.60
0.901.000.73
3.50
05:00 01/06

Vanraure Hachinohe

Matsumoto Yamaga
0.82-0.250.88
0.732.000.92
1.95
0.580.00-0.95
0.700.750.93
2.80

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

Everton De Vina

Audax Italiano
0.98-0.250.87
0.732.25-0.93
2.15
0.650.00-0.85
0.871.000.89
2.75
-0.97-0.250.87
-0.942.500.82
2.31
0.720.00-0.84
0.921.000.94
2.78

Giải vô địch các câu lục bộ thế giới
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:30 01/06

Los Angeles FC

Club America
-0.930.000.81
0.972.500.87
2.67
-0.980.000.82
0.971.000.86
3.27

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/06

Paredes

AD Marco 09
0.78-0.500.82
------
--
------
------
--

Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00 01/06

Tacoma Defiance

Minnesota United II
0.80-0.750.96
0.963.750.75
1.54
0.69-0.251.00
0.771.500.90
1.89

Cúp Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Rionegro Aguilas

Barranquilla
0.79-1.250.78
0.842.250.77
1.27
------
0.921.000.67
1.63

Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 nhu00e0 nghu1ec1 Mu1ef9
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

Toronto FC

Charlotte
0.950.250.93
-0.992.000.85
3.27
-0.730.000.57
-0.810.500.57
5.75
0.890.25-0.97
-0.802.500.70
2.43
-0.790.000.69
-0.421.250.32
2.88
23:30 31/05

Orlando City

Chicago Fire
0.79-0.75-0.91
0.833.25-0.97
2.62
-0.86-0.250.70
0.931.500.83
12.25
0.78-0.75-0.86
-0.814.000.71
2.56
0.87-0.25-0.97
-0.662.250.56
6.60
23:30 31/05

Inter Miami

Columbus Crew
0.84-0.25-0.96
-0.986.000.84
--
-0.77-0.250.61
0.873.750.89
--
0.98-0.250.94
-0.744.750.63
2.19
0.780.00-0.88
0.732.00-0.83
2.49
23:30 31/05

Montreal

New England Revolution
0.90-0.250.98
-0.982.000.84
2.05
0.580.00-0.74
-0.840.500.60
3.78
-0.97-0.250.89
-0.932.500.82
2.31
0.770.00-0.88
-0.651.000.55
3.27
23:30 31/05

FC Cincinnati

DC United
0.92-1.000.96
0.795.00-0.93
2.42
-0.92-0.250.76
0.953.500.81
11.50
0.86-1.25-0.94
-0.863.750.76
2.12
-0.94-0.500.84
-0.862.000.76
4.80
.png)
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

Vasco Da Gama

RB Bragantino SP
0.87-0.25-0.99
0.813.00-0.95
4.33
-0.83-0.250.67
0.771.750.99
9.75
-0.92-0.250.83
0.712.00-0.81
2.53
0.770.00-0.88
0.730.75-0.83
3.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05

Junior Barranquilla

Tolima
-0.64-0.250.52
-0.692.500.55
3.38
------
------
--
0.96-0.250.92
-0.992.750.85
2.53
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

Athletic Club

Cuiaba
0.92-0.250.90
0.872.250.93
6.25
0.510.00-0.75
-0.401.500.14
75.00
0.85-0.25-0.95
-0.603.000.48
4.25
0.540.00-0.64
-0.551.750.43
17.00

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Grenada

Anguilla
0.74-0.75-0.94
0.902.500.86
1.03
------
------
--
-0.48-1.750.32
-0.883.000.69
1.07
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05

Los Andes

All Boys
-0.790.000.58
-0.691.500.46
49.50
------
------
--
-0.750.000.59
-0.552.000.37
23.00
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng ba quu1ed1c gia Brazil (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05

Caxias

Londrina EC
0.870.000.88
-0.835.500.51
1.12
------
------
--
22:30 31/05

Floresta EC

Itabaiana
0.980.000.76
-0.501.500.19
1.06
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Canada
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

York United

HFX Wanderers
0.920.000.77
0.822.250.87
1.35
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

Everton De Vina

Audax Italiano
0.97-0.250.81
0.992.250.75
2.20
0.660.00-0.92
0.740.750.93
2.96
-0.97-0.250.87
-0.942.500.82
2.31
0.720.00-0.84
0.921.000.94
2.78

Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Flint City Bucks

Union FC Macomb
0.96-0.750.72
0.771.500.92
1.67
------
------
--
23:00 31/05

Ocean City

Delaware FC
0.80-0.500.98
0.932.250.82
1.73
0.99-0.250.75
0.650.75-0.98
2.40
23:30 31/05

SC United Bantams

Tobacco Road
0.87-0.500.82
0.843.250.84
3.38
0.420.00-0.66
-0.451.500.29
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Miramar Misiones

Racing Club Montevideo
0.650.25-0.87
0.661.75-0.92
18.00
------
------
--
0.760.25-0.93
-0.462.750.28
15.00
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng tu01b0 quu1ed1c gia Brazil (Serie D)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30 31/05

Imperatriz

Maracana
-0.74-0.250.48
-0.710.500.44
3.27
------
------
--

Cu00fap Quu1ed1c gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Rionegro Aguilas

Barranquilla
0.68-0.500.98
0.781.000.82
1.62
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/06

Emelec

Orense
0.830.000.81
0.751.750.86
2.57
0.780.000.82
0.950.750.65
3.38

Giu1ea3i Primera Division Guatemala
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Aurora

Sacachispas
-0.950.000.63
0.622.00-0.97
1.33
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Suriname
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

FC Inter Wanica

Transvaal
0.910.500.74
0.912.250.70
1.84
------
------
--

Cu00fap USL League One Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Chattanooga Red Wolves

Forward Madison
0.990.000.68
0.822.250.78
1.34
------
------
--
23:00 31/05

Pittsburgh Riverhounds

Rhode Island FC
1.00-0.250.67
0.972.250.66
6.75
------
------
--
23:00 31/05

Richmond Kickers

North Carolina
0.900.000.75
0.681.250.95
2.87
------
------
--
23:00 31/05

Charlotte Independence

Lexington
0.730.250.92
0.792.500.81
9.25
------
------
--
23:30 31/05

Miami FC

FC Naples
1.00-0.250.67
0.952.000.68
2.29
0.650.000.98
-0.670.500.39
4.57
23:30 31/05

Tampa Bay Rowdies

South Georgia Tormenta
0.82-1.000.82
0.793.250.81
2.39
-0.88-0.250.56
-0.821.500.49
14.75

Siu00eau giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Lexington W

DC Power W
0.650.25-0.97
0.675.250.96
--
------
------
--
00:00 01/06

Dallas Trinity W

Carolina Ascent W
0.870.000.77
0.732.250.88
2.46
0.830.000.77
0.871.000.70
3.04

Giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

SSA Soccer W

Knoxville W
0.84-0.250.80
0.683.000.95
1.27
0.530.00-0.85
-0.571.500.32
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nghiu1ec7p du01b0 Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/05

Platense

CA Lito
0.870.750.77
0.791.750.81
6.00
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/05

Academia Anzoategui

Deportivo La Guaira
1.00-0.250.67
0.763.500.85
18.00
0.700.000.91
-0.472.500.25
--
23:30 31/05

Portuguesa

UCV FC
0.790.000.85
0.964.500.67
7.75
0.850.000.76
-0.393.500.19
--
.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:57 31/05

Malaysia (S)

Cambodia (S)
-0.69-0.250.49
1.000.500.76
3.38
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:57 31/05

England (S)

Morocco (S)
0.96-0.250.76
0.893.000.85
2.45
------
------
--