Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(16/07)
Ngày mai
(17/07)
Thứ 6
(18/07)
Thứ 7
(19/07)
Chủ nhật
(20/07)
Thứ 2
(21/07)
Thứ 3
(22/07)

Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07

Fredrikstad

Bodo Glimt
0.821.00-0.97
0.942.750.91
5.50
-0.910.250.74
0.731.00-0.88
4.85
-0.880.750.77
0.772.50-0.90
5.50
-0.890.250.76
0.741.00-0.88
5.00

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/07

Eastern Suburbs Brisbane

Gold Coast Knights
0.850.250.85
0.953.500.77
2.79
0.670.250.99
0.951.500.75
3.22
0.880.250.88
0.973.500.79
2.85
0.710.25-0.97
0.971.500.77
3.30
10:00 16/07

Edgeworth Eagles

Weston Workers
0.68-0.50-0.99
0.763.250.96
1.67
0.82-0.250.84
0.741.250.96
2.07
0.71-0.50-0.95
0.783.250.98
1.71
0.86-0.250.88
0.761.250.98
2.17
10:45 16/07

Cooks Hill United

Broadmeadow Magic
0.851.250.85
0.863.250.86
5.75
0.860.500.80
0.761.250.94
5.17
0.881.250.88
0.883.250.88
5.80
0.900.500.84
0.781.250.96
5.20

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07

FC Jazz

KuPS A
0.76-1.25-0.96
0.823.750.98
1.32
0.77-0.50-0.91
0.851.50-0.99
1.74
0.77-1.250.99
0.843.750.92
--
------
------
--

Cúp Hoàng đế Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/07

Cerezo Osaka

Tokushima Vortis
0.90-0.500.90
0.982.500.82
1.88
0.92-0.250.84
0.951.000.83
2.37
10:00 16/07

Avispa Fukuoka

Giravanz Kitakyushu
-0.99-1.500.79
1.003.000.80
1.29
0.71-0.50-0.94
1.001.250.77
1.70
-0.97-1.500.81
-0.993.000.81
1.32
0.74-0.50-0.93
-0.981.250.78
1.74
10:00 16/07

Nagoya Grampus

Roasso Kumamoto
0.89-1.000.91
0.832.500.97
1.49
-0.92-0.500.68
0.781.000.99
2.08
10:00 16/07

Vissel Kobe

Ventforet Kofu
0.78-1.00-0.98
1.002.750.80
1.42
0.96-0.500.80
0.761.00-0.99
2.01
10:00 16/07

Kawasaki Frontale

Sagamihara
-0.97-1.250.77
-0.993.250.79
1.42
0.88-0.500.88
0.821.250.95
1.96
-0.95-1.250.79
-0.983.250.80
1.47
0.91-0.500.91
0.831.250.97
1.91
10:00 16/07

Kashima Antlers

V Varen Nagasaki
-0.97-0.750.77
0.952.750.85
1.74
0.84-0.250.92
0.711.00-0.93
2.30
10:00 16/07

Gamba Osaka

Montedio Yamagata
0.96-1.000.84
0.952.750.85
1.52
-0.97-0.500.73
0.691.00-0.92
2.12
10:00 16/07

Shonan Bellmare

Shimizu S Pulse
0.770.25-0.97
0.882.500.92
2.62
-0.990.000.75
0.881.000.90
3.22
0.790.25-0.95
0.672.25-0.85
2.67
-0.960.000.78
0.891.000.91
3.30

Giải hạng ba các CLB châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/07

FK Auda

Larne
0.78-0.500.96
0.912.500.81
1.63
0.93-0.250.80
0.861.000.84
2.13

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/07

Club Brugge

Lokomotiva Zagreb
0.74-1.500.93
0.913.250.75
1.15
0.91-0.750.72
0.731.250.90
1.62
11:00 16/07

Basel

Wil 1900
0.92-2.250.76
0.803.250.86
1.03
0.93-1.000.70
0.941.500.69
1.40

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/07

GBK Kokkola

Jakobstads BK
0.64-0.501.00
0.833.500.80
--
------
------
--
0.52-0.50-0.78
0.933.500.81
--
------
------
--

Cúp bóng đá nữ Đông Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/07

South Korea W

Chinese Taipei W
0.60-3.00-0.98
0.583.75-0.92
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Phần lan.
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/07

JIPPO

EIF Ekenas
0.800.000.78
0.762.500.85
--
0.820.000.78
0.721.000.85
--

Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef cu00e1c quu1ed1c gia Chu00e2u u0110u1ea1i Du01b0u01a1ng
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 16/07

Papua New Guinea W

Fiji W
0.920.000.73
0.883.500.73
1.15
------
------
--